Giá bất động sản Quận Tây Hồ
Quận Tây Hồ, Hà Nội
Quận Tây Hồ thuộc tỉnh Hà Nội bao gồm:
Loading...
Giá đất | Đất phổ biến | Đất mặt tiền | Đất ngõ hẻm | Nhà phổ biến | Nhà mặt tiền | Nhà ngõ hẻm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phường Phú Thượng | 118.052.382 | 0 | 110.544.899 | 151.215.403 | 176.318.162 | 119.821.936 |
Phường Nhật Tân | 88.611.076 | 0 | 135.979.938 | 110.962.002 | 160.767.748 | 119.037.239 |
Phường Tứ Liên | 104.156.525 | 0 | 91.784.758 | 127.775.754 | 138.787.841 | 120.396.282 |
Phường Quảng An | 142.043.374 | 0 | 181.632.653 | 190.729.224 | 217.347.816 | 179.738.244 |
Phường Xuân La | 126.233.639 | 0 | 137.678.748 | 172.728.488 | 155.092.842 | 180.486.742 |
Phường Yên Phụ | 96.978.073 | 0 | 9.722.222 | 139.939.234 | 214.975.425 | 136.393.202 |
Phường Bưởi | 132.653.348 | 0 | 104.185.144 | 158.472.831 | 171.135.132 | 177.227.129 |
Phường Thụy Khuê | 219.444.445 | 0 | 0 | 182.028.268 | 226.798.174 | 123.447.315 |
Bấm vào Xã/ Phường/ Thị Trấn để có giá xác thục hơn!
- Các con số thống kê và phân tích dựa vào hàng triệu tin đăng của người dùng.
- Đa số giá đất được khảo sát dựa vào giá đất thổ cư/ có giao dịch trên thị trường.
- “Giá Nhà” có độ ưu tiên sau “Giá Đất” và nên được sử dụng khi thiêủ thông tin.
- Con số đã được ThamdinhgiaAV xác minh sẽ được kèm dấu “*”
- Độ tin cậy giảm dần theo màu số Màu đen >Màu Xanh Dương >Màu đỏ