Giá bất động sản Quận Cầu Giấy
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Quận Cầu Giấy thuộc tỉnh Hà Nội bao gồm:
Loading...
Giá đất | Đất phổ biến | Đất mặt tiền | Đất ngõ hẻm | Nhà phổ biến | Nhà mặt tiền | Nhà ngõ hẻm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phường Nghĩa Đô | 130.841.487 | 0 | 119.205.298 | 150.786.334 | 193.759.506 | 125.305.619 |
Phường Nghĩa Tân | 145.114.548 | 0 | 0 | 221.212.599 | 207.182.525 | 157.743.845 |
Phường Mai Dịch | 88.621.794 | 0 | 88.096.975 | 128.088.015 | 171.168.424 | 112.634.985 |
Phường Dịch Vọng | 67.290.419 | 0 | 0 | 169.917.701 | 213.462.215 | 144.458.003 |
Phường Dịch Vọng Hậu | 60.743.649 | 0 | 38.604.651 | 142.126.439 | 197.978.505 | 137.078.886 |
Phường Quan Hoa | 121.184.551 | 0 | 133.332.243 | 179.092.819 | 222.787.578 | 143.915.808 |
Phường Yên Hoà | 111.675.259 | 0 | 91.304.348 | 189.977.273 | 201.010.163 | 184.580.447 |
Phường Trung Hoà | 97.174.502 | 0 | 133.333.333 | 233.434.679 | 250.801.456 | 227.113.251 |
Bấm vào Xã/ Phường/ Thị Trấn để có giá xác thục hơn!
- Các con số thống kê và phân tích dựa vào hàng triệu tin đăng của người dùng.
- Đa số giá đất được khảo sát dựa vào giá đất thổ cư/ có giao dịch trên thị trường.
- “Giá Nhà” có độ ưu tiên sau “Giá Đất” và nên được sử dụng khi thiêủ thông tin.
- Con số đã được ThamdinhgiaAV xác minh sẽ được kèm dấu “*”
- Độ tin cậy giảm dần theo màu số Màu đen >Màu Xanh Dương >Màu đỏ