Giá bất động sản Huyện Hóc Môn
Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Huyện Hóc Môn thuộc tỉnh Hồ Chí Minh bao gồm:
Loading...
Giá đất | Đất phổ biến | Đất mặt tiền | Đất ngõ hẻm | Nhà phổ biến | Nhà mặt tiền | Nhà ngõ hẻm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thị trấn Hóc Môn | 29.500.315 | 0 | 24.024.656 | 47.313.269 | 49.419.352 | 43.331.095 |
Xã Tân Hiệp | 15.734.042 | 0 | 18.641.448 | 35.505.189 | 39.019.611 | 61.192.849 |
Xã Nhị Bình | 11.356.791 | 0 | 7.417.391 | 25.621.369 | 26.092.194 | 26.227.064 |
Xã Đông Thạnh | 26.401.675 | 0 | 20.416.909 | 42.493.100 | 42.708.546 | 35.979.166 |
Xã Tân Thới Nhì | 9.763.172 | 0 | 15.229.293 | 39.533.972 | 44.379.237 | 46.153.228 |
Xã Thới Tam Thôn | 37.234.004 | 0 | 19.647.088 | 37.994.646 | 55.069.680 | 35.049.885 |
Xã Xuân Thới Sơn | 17.788.446 | 0 | 18.318.474 | 29.444.792 | 42.690.848 | 32.842.502 |
Xã Tân Xuân | 20.523.942 | 0 | 28.385.544 | 50.088.958 | 47.850.525 | 38.045.045 |
Xã Xuân Thới Đông | 28.820.660 | 0 | 32.354.191 | 53.975.733 | 55.060.228 | 52.222.460 |
Xã Trung Chánh | 33.430.392 | 0 | 25.938.404 | 42.849.736 | 58.539.404 | 45.044.219 |
Xã Xuân Thới Thượng | 26.604.722 | 0 | 18.109.940 | 44.320.043 | 44.937.642 | 40.449.102 |
Xã Bà Điểm | 27.810.663 | 20.000.000 | 29.560.717 | 36.960.338 | 51.495.508 | 35.194.567 |
Bấm vào Xã/ Phường/ Thị Trấn để có giá xác thục hơn!
- Các con số thống kê và phân tích dựa vào hàng triệu tin đăng của người dùng.
- Đa số giá đất được khảo sát dựa vào giá đất thổ cư/ có giao dịch trên thị trường.
- “Giá Nhà” có độ ưu tiên sau “Giá Đất” và nên được sử dụng khi thiêủ thông tin.
- Con số đã được ThamdinhgiaAV xác minh sẽ được kèm dấu “*”
- Độ tin cậy giảm dần theo màu số Màu đen >Màu Xanh Dương >Màu đỏ