Giá bất động sản Thành phố Bà Rịa
Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Thành phố Bà Rịa thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu bao gồm:
Loading...
Giá đất | Đất phổ biến | Đất mặt tiền | Đất ngõ hẻm | Nhà phổ biến | Nhà mặt tiền | Nhà ngõ hẻm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phường Phước Hưng | 26.483.023 | 0 | 26.481.481 | 58.374.228 | 0 | 46.250.000 |
Phường Phước Hiệp | 37.570.526 | 0 | 0 | 56.547.619 | 56.547.619 | 0 |
Phường Phước Nguyên | 57.046.674 | 0 | 0 | 61.754.685 | 58.620.261 | 76.000.000 |
Phường Long Toàn | 33.689.054 | 0 | 17.888.055 | 42.920.247 | 45.489.604 | 21.312.843 |
Phường Long Tâm | 22.593.245 | 0 | 20.994.849 | 52.205.018 | 52.205.018 | 0 |
Phường Phước Trung | 27.060.545 | 0 | 0 | 67.402.155 | 67.402.155 | 0 |
Phường Long Hương | 22.101.038 | 0 | 10.000.000 | 39.427.069 | 40.354.137 | 32.000.000 |
Phường Kim Dinh | 19.109.961 | 0 | 17.013.876 | 28.296.943 | 41.768.859 | 14.825.027 |
Xã Tân Hưng | 10.264.543 | 0 | 5.925.994 | 18.755.614 | 20.007.485 | 15.000.000 |
Xã Long Phước | 6.774.162 | 0 | 6.694.308 | 0 | 0 | 0 |
Xã Hoà Long | 15.432.866 | 0 | 14.754.996 | 18.072.250 | 0 | 12.552.642 |
Bấm vào Xã/ Phường/ Thị Trấn để có giá xác thục hơn!
- Các con số thống kê và phân tích dựa vào hàng triệu tin đăng của người dùng.
- Đa số giá đất được khảo sát dựa vào giá đất thổ cư/ có giao dịch trên thị trường.
- “Giá Nhà” có độ ưu tiên sau “Giá Đất” và nên được sử dụng khi thiêủ thông tin.
- Con số đã được ThamdinhgiaAV xác minh sẽ được kèm dấu “*”
- Độ tin cậy giảm dần theo màu số Màu đen >Màu Xanh Dương >Màu đỏ