Giá bất động sản Huyện Long Thành
Huyện Long Thành, Đồng Nai
Huyện Long Thành thuộc tỉnh Đồng Nai bao gồm:
Loading...
Giá đất | Đất phổ biến | Đất mặt tiền | Đất ngõ hẻm | Nhà phổ biến | Nhà mặt tiền | Nhà ngõ hẻm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thị trấn Long Thành | 12.799.759 | 0 | 21.629.231 | 40.573.516 | 33.276.096 | 19.383.874 |
Xã An Phước | 16.119.754 | 0 | 13.758.699 | 21.875.310 | 20.175.309 | 20.721.954 |
Xã Bình An | 10.558.453 | 0 | 4.551.435 | 0 | 0 | 0 |
Xã Long Đức | 22.589.905 | 0 | 24.574.520 | 50.378.145 | 43.026.860 | 19.062.102 |
Xã Lộc An | 19.745.775 | 0 | 14.607.973 | 18.435.337 | 26.412.341 | 10.166.667 |
Xã Bình Sơn | 15.589.715 | 0 | 19.824.881 | 23.730.567 | 22.895.967 | 27.068.966 |
Xã Tam An | 9.595.735 | 0 | 4.597.222 | 16.368.252 | 20.686.275 | 14.209.241 |
Xã Cẩm Đường | 3.996.136 | 0 | 3.579.048 | 0 | 0 | 0 |
Xã Long An | 13.623.513 | 0 | 11.116.024 | 22.667.156 | 59.782.609 | 13.388.292 |
Xã Bàu Cạn | 3.585.908 | 0 | 2.783.228 | 11.370.207 | 18.224.299 | 6.538.462 |
Xã Long Phước | 14.824.677 | 0 | 14.270.013 | 41.769.564 | 64.302.968 | 16.437.768 |
Xã Phước Bình | 5.238.635 | 0 | 2.414.799 | 13.888.889 | 0 | 13.888.889 |
Xã Tân Hiệp | 5.494.220 | 0 | 3.385.380 | 4.675.746.308 | 4.675.746.308 | 0 |
Xã Phước Thái | 14.728.581 | 0 | 10.423.517 | 14.568.766 | 17.629.627 | 13.720.064 |
Bấm vào Xã/ Phường/ Thị Trấn để có giá xác thục hơn!
- Các con số thống kê và phân tích dựa vào hàng triệu tin đăng của người dùng.
- Đa số giá đất được khảo sát dựa vào giá đất thổ cư/ có giao dịch trên thị trường.
- “Giá Nhà” có độ ưu tiên sau “Giá Đất” và nên được sử dụng khi thiêủ thông tin.
- Con số đã được ThamdinhgiaAV xác minh sẽ được kèm dấu “*”
- Độ tin cậy giảm dần theo màu số Màu đen >Màu Xanh Dương >Màu đỏ