Giá bất động sản Huyện Cần Giuộc
Huyện Cần Giuộc, Long An
Huyện Cần Giuộc thuộc tỉnh Long An bao gồm:
Loading...
Giá đất | Đất phổ biến | Đất mặt tiền | Đất ngõ hẻm | Nhà phổ biến | Nhà mặt tiền | Nhà ngõ hẻm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thị trấn Cần Giuộc | 14.149.044 | 0 | 10.881.593 | 25.382.026 | 22.944.705 | 27.442.875 |
Xã Phước Lý | 17.853.665 | 0 | 16.728.186 | 20.616.984 | 21.875.882 | 24.628.926 |
Xã Long Thượng | 23.236.168 | 0 | 17.165.349 | 34.639.936 | 36.741.834 | 25.436.014 |
Xã Long Hậu | 22.719.427 | 0 | 23.907.731 | 45.853.444 | 31.926.901 | 39.524.094 |
Xã Tân Kim | 12.714.629 | 0 | 13.977.881 | 28.351.024 | 28.729.856 | 28.790.171 |
Xã Phước Hậu | 4.894.516 | 0 | 6.231.652 | 24.216.715 | 19.766.791 | 21.989.156 |
Xã Mỹ Lộc | 8.494.126 | 0 | 10.936.008 | 20.317.427 | 18.153.440 | 15.116.139 |
Xã Phước Lại | 8.522.907 | 0 | 4.754.496 | 16.353.031 | 23.008.920 | 11.162.120 |
Xã Phước Lâm | 7.158.609 | 0 | 7.531.060 | 13.779.808 | 15.163.806 | 14.785.569 |
Xã Trường Bình | 11.160.140 | 0 | 12.317.073 | 20.127.422 | 19.212.500 | 20.626.017 |
Xã Thuận Thành | 6.228.912 | 0 | 9.249.602 | 13.135.931 | 12.210.082 | 10.370.370 |
Xã Phước Vĩnh Tây | 11.504.898 | 0 | 2.045.587 | 0 | 0 | 0 |
Xã Phước Vĩnh Đông | 12.081.321 | 0 | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 |
Xã Long An | 12.022.327 | 0 | 10.519.291 | 19.753.448 | 21.629.925 | 14.124.016 |
Xã Long Phụng | 7.660.672 | 0 | 0 | 18.258.628 | 0 | 18.258.628 |
Xã Đông Thạnh | 13.605.202 | 0 | 14.417.356 | 7.646.154 | 0 | 7.646.154 |
Xã Tân Tập | 9.240.685 | 0 | 10.029.476 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 |
Bấm vào Xã/ Phường/ Thị Trấn để có giá xác thục hơn!
- Các con số thống kê và phân tích dựa vào hàng triệu tin đăng của người dùng.
- Đa số giá đất được khảo sát dựa vào giá đất thổ cư/ có giao dịch trên thị trường.
- “Giá Nhà” có độ ưu tiên sau “Giá Đất” và nên được sử dụng khi thiêủ thông tin.
- Con số đã được ThamdinhgiaAV xác minh sẽ được kèm dấu “*”
- Độ tin cậy giảm dần theo màu số Màu đen >Màu Xanh Dương >Màu đỏ