Giá bất động sản Thành phố Mỹ Tho
Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
Thành phố Mỹ Tho thuộc tỉnh Tiền Giang bao gồm:
Loading...
Giá đất | Đất phổ biến | Đất mặt tiền | Đất ngõ hẻm | Nhà phổ biến | Nhà mặt tiền | Nhà ngõ hẻm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phường 5 | 20.183.268 | 0 | 19.458.922 | 31.141.956 | 58.556.068 | 30.620.078 |
Phường 4 | 19.021.739 | 0 | 19.021.739 | 69.092.779 | 178.213.391 | 39.519.310 |
Phường 7 | 16.516.517 | 0 | 0 | 42.502.111 | 54.900.253 | 24.734.982 |
Phường 3 | 26.362.334 | 0 | 0 | 21.690.841 | 23.537.999 | 22.682.452 |
Phường 1 | 260.000.000 | 0 | 0 | 140.134.981 | 175.650.879 | 76.190.476 |
Phường 2 | 0 | 0 | 0 | 49.301.823 | 0 | 28.033.523 |
Phường 8 | 25.420.876 | 0 | 0 | 45.095.673 | 53.894.366 | 27.498.288 |
Phường 6 | 17.855.133 | 0 | 13.949.673 | 39.671.358 | 54.307.057 | 32.686.987 |
Phường 9 | 9.063.848 | 0 | 22.500.000 | 27.696.882 | 39.257.945 | 18.872.446 |
Phường 10 | 22.764.396 | 0 | 11.000.000 | 21.865.936 | 44.014.085 | 20.326.099 |
Phường Tân Long | 1.446.307 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xã Đạo Thạnh | 24.168.674 | 0 | 11.068.135 | 26.938.067 | 31.795.074 | 18.405.874 |
Xã Trung An | 15.210.213 | 0 | 6.872.925 | 20.196.220 | 23.297.683 | 16.897.452 |
Xã Mỹ Phong | 16.926.722 | 0 | 6.376.501 | 22.345.207 | 32.086.353 | 13.469.888 |
Xã Tân Mỹ Chánh | 9.927.447 | 0 | 7.978.724 | 22.758.443 | 28.334.317 | 13.966.606 |
Xã Phước Thạnh | 7.085.068 | 0 | 0 | 26.236.147 | 37.500.000 | 20.604.220 |
Xã Thới Sơn | 6.019.217 | 0 | 3.500.000 | 13.012.658 | 13.012.658 | 0 |
Bấm vào Xã/ Phường/ Thị Trấn để có giá xác thục hơn!
- Các con số thống kê và phân tích dựa vào hàng triệu tin đăng của người dùng.
- Đa số giá đất được khảo sát dựa vào giá đất thổ cư/ có giao dịch trên thị trường.
- “Giá Nhà” có độ ưu tiên sau “Giá Đất” và nên được sử dụng khi thiêủ thông tin.
- Con số đã được ThamdinhgiaAV xác minh sẽ được kèm dấu “*”
- Độ tin cậy giảm dần theo màu số Màu đen >Màu Xanh Dương >Màu đỏ